prologue
prologue | ['proulɔg] | | danh từ | | | phần mở đầu, đoạn mở đầu (của một bài thơ, một vở kịch...) | | | (nghĩa bóng) việc làm mở đầu, sự kiện mở đầu |
/prologue/
danh từ đoạn mở đầu (giới thiệu một vở kịch...)) (nghĩa bóng) việc làm mở đầu, sự kiện mở đầu
ngoại động từ giới thiệu bằng đoạn mở đầu; viết đoạn mở đầu
|
|