Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pudding





pudding
['pudiη]
danh từ
món ăn tráng miệng (như) pud
bánh putđinh (như) pud
vật giống bánh putđinh (về cấu tạo, hình dáng); bộ mặt to, béo mập (người)
pudding face
(thuộc ngữ) mặt phèn phẹt
một trong nhiều loại xúc xích
black pudding
dồi tiết
(thông tục) người béo, chậm chạp; người đần độn, ngu dốt (như) pudding-head
(từ lóng) bả chó
(hàng hải) miếng độn, miếng lót (cho đỡ dầy da..) (như) puddening
more praise than pudding
có tiếng mà không có miếng
the proof of the pudding (is in the eating)
(tục ngữ) qua thử thách mới biết dở hay


/'pudiɳ/

danh từ
bánh putđinh
dồi lợn
(từ lóng) bả chó
(hàng hải), (như) puddening !more praise than pudding
có tiếng mà không có miếng !the proof of the pudding is in the eating
(xem) proof

Related search result for "pudding"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.