Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
randan




randan
[ræn'dæn]
danh từ
kiểu chèo thuyền ba người
thuyền ba người chèo
danh từ
(từ lóng) sự chè chén linh đình
to go on the randan
chè chén linh đình


/ræn'dæn/

danh từ
kiểu chèo thuyền ba người
thuyền ba người chèo

danh từ
(từ lóng) sự chè chén linh đình
to go on the randan chè chén linh đình

Related search result for "randan"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.