| [ri'vendʒ] |
| danh từ |
| | sự trả thù; hành động trả thù; ý muốn trả thù; mối thù hằn |
| | to take revenge for something |
| trả thù về cái gì |
| | to take revenge of somebody |
| trả thù ai |
| | to thirst for revenge |
| nóng lòng trả thù |
| | to have one's revenge |
| trả được thù |
| | in revenge |
| để trả thù |
| | out of revenge |
| vì muốn trả thù, vì thù hằn |
| | (thể dục,thể thao) trận đấu gỡ |
| | to give someone his revenge |
| cho người nào dịp đấu một trận đấu gỡ |
| ngoại động từ |
| | trả thù, báo thù, rửa hận |
| | to revenge oneself on (upon) someone |
| trả thù ai |
| | to revenge oneself for something |
| trả thù về cái gì |
| | to be revenged |
| trả được thù |
| | to revenge an insult |
| rửa nhục |
| | to revenge someone |
| báo thù cho ai |