Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scissile




scissile
['sisil]
tính từ
có thể chẻ ra được, có thể cắt ra được


/'sisil/

tính từ
có thể chẻ ra được, có thể cắt ra được

Related search result for "scissile"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.