Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
serrefile




serrefile
['serəfail]
danh từ
(quân sự) người đi sau cùng (của hàng quân)


/'serəfail/

danh từ
(quân sự) người đi sau cùng (của hàng quân)

Related search result for "serrefile"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.