voidness
voidness | ['vɔidnis] | | danh từ | | | sự thiếu thốn | | | tính chất trống rỗng | | | (pháp lý) tính vô hiệu, tính vô giá trị | | | the voidness of an agreement | | tính chất vô giá trị của một hiệp định |
/'vɔidnis/
danh từ tính chất trống rỗng (pháp lý) tính vô hiệu, tính vô giá trị the voidness of an agreement tính chất vô giá trị của một hiệp định
|
|