Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wean



/wi:n/

ngoại động từ

thôi cho bú, cai sữa

làm cho bỏ, làm cho dứt bỏ

    to wean someone from his bad habits làm cho người nào dứt bỏ những thói quen xấu


Related search result for "wean"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.