Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wig





wig


wig

A wig is fake hair.

[wig]
danh từ
bộ tóc giả
ngoại động từ
(thông tục) chửi mắng thậm tệ


/wig/

danh từ
bộ tóc gi

ngoại động từ
(thông tục) chửi mắng thậm tệ

Related search result for "wig"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.