Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
shouting


noun
1. encouragement in the form of cheers from spectators (Freq. 2)
- it's all over but the shouting
Syn:
cheering
Derivationally related forms:
cheer (for: cheering)
Hypernyms:
encouragement
2. uttering a loud inarticulate cry as of pain or excitement (Freq. 2)
Syn:
yelling
Derivationally related forms:
shout, yell (for: yelling)
Hypernyms:
cry, outcry, call, yell, shout, vociferation

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shouting"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.