Chuyển bộ gõ


English - Vietnamese dictionary

Hiển thị từ 121 đến 240 trong 935 kết quả được tìm thấy với từ khóa: v^
vanadium vandal vandalism vandyke brown
vane vanguard vanilla vanillin
vanish vanishing vanishing cream vanishing-line
vanishing-point vanity vanity bag vanity box
vanity case vanquish vanquishable vanquisher
vantage vantage-ground vantage-point vapid
vapidity vapidness vapor vaporarium
vaporise vaporizable vaporization vaporize
vaporizer vaporizing vaporous vapour
vapour bath vapour trail vapourer vapourish
vapoury varacious varan varec
varech variability variable variableness
variance variant variation varicella
varicellous varices varicolored varicoloured
varicose varicosity varied variegate
variegated variegation variety variety entertainment
variety show variform variola variolar
variolate variolation variole varioloid
variolous variometer variorum various
variousness varix varlet varmint
varnish varnisher varnishing varnishing-day
varsity vary varying vas
vasa vascula vascular vascularity
vasculum vase vaseline vasomotor
vassal vassalage vast vastly
vastness vat vatful vatican
vaticinate vaticination vaticinator vaudeville
vaudevillist vault vaulted vaulter
vaulting vaulting-horse vaulting-pole vaunt
vaunter vaunting vavelet veal

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.