Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
laughingly


laughingly /ˈlɑːfɪŋli $ ˈlæ-/ BrE AmE adverb
[Word Family: noun: ↑laugh, ↑laughter; adverb: ↑laughably, ↑laughingly; verb: ↑laugh; adjective: ↑laughable]
1. if something is laughingly called something, the name is a joke, or is not suitable:
The news network was laughingly referred to as the ‘Disaster Channel’.
2. if you do something laughingly, you are laughing while you do it

laughinglyhu
['lɑ:fiηli]
phó từ
vui vẻ, tươi cười



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.