Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
outcry


outcry /ˈaʊtkraɪ/ BrE AmE noun [countable usually singular, uncountable]
[Word Family: noun
: ↑cry, ↑crying, ↑outcry; verb: ↑cry; adjective: ↑crying]
an angry protest by a lot of ordinary people:
The closure of the local hospital has caused a huge public outcry.
outcry against/about/over
a national outcry about the lack of gun control laws
outcry from
The proposed changes caused an angry outcry from residents.

outcryhu
['autkrai]
danh từ
sự la thét; tiếng la thét
sự la ó, sự phản đối kịch liệt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự bán đấu giá
ngoại động từ
kêu to hơn (ai), la thét to hơn ai


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "outcry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.