Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
landslide


noun
1. an overwhelming electoral victory (Freq. 1)
- Roosevelt defeated Hoover in a landslide
Hypernyms:
victory, triumph
2. a slide of a large mass of dirt and rock down a mountain or cliff (Freq. 1)
Syn:
landslip
Hypernyms:
slide
Hyponyms:
mudslide, rockslide


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.