Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
landslip


noun
a slide of a large mass of dirt and rock down a mountain or cliff
Syn:
landslide
Hypernyms:
slide
Hyponyms:
mudslide, rockslide


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.