Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
self-defence


noun
the act of defending yourself
Syn:
self-defense, self-protection
Hypernyms:
protection
Hyponyms:
martial art

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "self-defence"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.