Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abandonné


[abandonné]
danh từ giống đực
người bị ruồng bỏ, kẻ bơ vơ
Soulager les abandonnés
cưu mang những kẻ bơ vơ.
tính từ
bị bỏ rơi, bơ vơ, trơ trọi
Enfants abandonnés
những đứa trẻ bơ vơ
Abandonné par tous les médecins
bị bác sĩ "chê", vô phương cứu chữa
Chien abandonné
chó hoang
Maison abandonnée
ngôi nhà bỏ hoang



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.