Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
acharné


[acharné]
tính từ
miệt mài, say mê
Acharné à l'étude
miệt mài học tập
Les soldats acharnés au meurtre
những chiến binh hăng say bắn giết
kiên trì, bám riết
Résistance acharnée
sự kháng cự kiên trì
Ennemi acharné
kẻ thù bám riết
Des efforts acharnés
sự cố gắng dai dẳng
kịch liệt
Combat acharné
cuộc chiến đấu kịch liệt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.