Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
allié


[allié]
tính từ
liên minh, đồng minh; (thuộc) phe đồng minh chống Đức
Les pays alliés
các nước đồng minh
Les bombardements alliés
các cuộc oanh tạc của phe đồng minh chống Đức
có quan hệ thông gia, sui gia
Une famille alliée aux Bourbons
một gia đình thông gia với dòng họ Buốc Bông
danh từ giống đực
nước liên minh, nước đồng minh
người đồng minh, người ủng hộ
phản nghĩa Ennemi, opposé
đồng âm Hallier
(người) thông gia, nhân thuộc
Les parents et alliés
thân thuộc và nhân thuộc
les Alliés
phe đồng minh chống Đức trong hai cuộc chiến tranh thế giới



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.