Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
articulé


[articulé]
tính từ
có khớp, có đốt, có khúc
Tige articulée
thân cây có đốt
(ngôn ngữ học) cấu âm
Paroles bien articulées
lời nói cấu âm rõ ràng
Langage articulé
ngôn ngữ cấu âm
danh từ giống đực
(Articulé dentaire) (y học) khớp nhai
(số nhiều) như arthropodes



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.