Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
arénicole


[arénicole]
tính từ
sống trong cát
danh từ giống cái
(động vật học) giun cát (giun nhiều tơ)
L'arénicole est utilisée comme appât par les pêcheurs
giun cát được dân chài dùng làm mồi bắt cá



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.