beach-comber
beach-comber | ['bi:t∫,koumə] | | danh từ | | | người sống trên những đảo ở Thái bình dương; người sống lang thang trên bờ biển | | | đợt sóng tràn vào bờ |
/'bi:tʃ,koumə/
danh từ người sống trên những đảo ở Thái bình dương; người sống lang thang trên bờ biển đợt sóng tràn vào bờ
|
|