belligerent
belligerent | [bi'lidʒərənt] | | tính từ | | | tham chiến | | | belligerent powers | | các cường quốc tham chiến | | danh từ | | | người tham chiến, nước tham chiến, phe tham chiến |
/bi'lidʤərənt/
tính từ tham chiến belligerent powers các cường quốc tham chiến
danh từ nước tham chiến; người tham chiến; phía tham chiến
|
|