beneficiary
beneficiary | [,beni'fi∫əri] | | danh từ | | | người được hưởng tài sản, lợi lộc (phát sinh từ hợp đồng bảo hiểm hoặc di chúc chẳng hạn) | | | I'm the beneficiary of your generosity | | Tôi là người được anh đối xử hào hiệp |
/,beni'fiʃəri/
danh từ người hưởng hoa lợi; cha cố giữ tài sản của nhà chung
|
|