boxful
boxful | ['bɔksful] | | danh từ | | | hộp (đầy), thùng (đầy), tráp (đầy), bao (đầy) | | | each poor family receives a boxful of instant noodles as New Year's gift | | mỗi gia đình nghèo được nhận một thùng mì ăn liền làm quà tết |
/'bɔksful/
danh từ hộp (đầy), thùng (đầy), tráp (đầy), bao (đầy)
|
|