breeziness
breeziness | ['bri:zinis] | | danh từ | | | tình trạng có gió hiu hiu | | | sự thoáng gió | | | sự vui vẻ, sự hồ hởi, sự phơi phới | | | tính hoạt bát, tính nhanh nhẩu |
/'bri:zinis/
danh từ tình trạng có gió hiu hiu sự thoáng gió sự vui vẻ, sự hồ hởi, sự phơi phới tính hoạt bát, tính nhanh nhẩu
|
|