ceremonial
ceremonial | [,seri'mounjəl] | | danh từ | | | nghi lễ; nghi thức | | | ceremonials of religion | | những nghi thức tôn giáo | | | performed with due ceremonial | | được tiến hành với đầy đủ nghi thức cần thiết | | tính từ | | | trịnh trọng; long trọng | | | ceremonial dress | | quần áo nghi lễ; lễ phục | | | a ceremonial occasion | | một dịp long trọng |
/,seri'mounjəl/
danh từ nghi lễ, nghi thức sự tuân theo nghi thức
tính từ thuộc nghi lễ, thuộc nghi thức để dùng trong cuộc lễ
|
|