clergyman
clergyman | ['klə:dʒimən] | | Cách viết khác: | | cleric | | ['klerik] | | danh từ | | | giáo sĩ, tu sĩ, mục sư (nhà thờ Anh) | | | clergyman's week | | | đợt nghỉ lễ tám ngày (từ chủ nhật này đến chủ nhật sau) |
/'klə:dʤimən/ (cleric) /'klerik/
danh từ giáo sĩ, tu sĩ, mục sư (nhà thờ Anh) !clergyman's week đợt nghỉ lễ tám ngày (từ chủ nhật này đến chủ nhật sau)
|
|