clinic
clinic | ['klinik] | | danh từ | | | bệnh viện tư hoặc chuyên khoa | | | phòng khám chữa bệnh (nhất là dành cho bệnh nhân ngoại trú) | | | dental/diabetic clinic | | khoa răng/tiểu đường | | | bài giảng lâm sàng; sự thực tập lâm sàng |
/'klinik/
danh từ bệnh viện thực hành (y học) sự lên lớp ở buồng bệnh, sự thực hành ở buồng bệnh
|
|