comfortably
comfortably | ['kʌmfətəbli] | | phó từ | | | dễ chịu, thoải mái | | | comfortably ensconced in a big armchair | | ngồi gọn thoải mái trong một chiếc ghế bành lớn | | | sung túc, phong lưu | | | to be comfortably off | | sống phong lưu, sung túc | | | trong một lượng thời gian rõ ràng | | | the favourite won the race comfortably | | vận động viên được hâm mộ ấy thắng cuộc đua một cách rõ rệt |
/'kʌmfətəbli/
phó từ tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng dễ chịu, thoải mái sung túc, phong lưu to be comfortably off phong lưu, sung túc
|
|