curative
curative | ['kjuərətiv] | | tính từ | | | trị bệnh, chữa bệnh | | | the curative value of sunshine | | tác dụng trị bệnh của ánh nắng | | danh từ | | | thuốc (chữa mắt) |
/'kjuərətiv/
tính từ trị bệnh, chữa bệnh the curative value of sunshine tác dụng trị bệnh của ánh nắng
danh từ thuốc (chữa mắt)
|
|