cynosure
cynosure | ['sinəzjuə] | | danh từ | | | người làm cho mọi người chú ý, vật làm cho mọi người chú ý; trung tâm của sự chú ý | | | the cynosure of all eyes | | cái mà mọi người phải chú ý nhìn, cái mà mọi con mắt đều đổ dồn vào |
/'sinəzjuə/
danh từ người làm cho mọi người chú ý, vật làm cho mọi người chú ý; trung tâm của sự chú ý the cynosure of all eyes cái mà mọi người phải chú ý nhìn, cái mà mọi con mắt đều đổ dồn vào.
|
|