domanial
domanial | [dou'meiniəl] | | tính từ | | | (thuộc) đất đai tài sản, (thuộc) dinh cơ, (thuộc) ruộng nương nhà cửa (của địa chủ...) | | | (thuộc) lãnh địa; (thuộc) lãnh thổ |
/də'meiniəl/
tính từ (thuộc) đất đai tài sản, (thuộc) dinh cơ, (thuộc) ruộng nương nhà cửa (của địa chủ...) (thuộc) lãnh địa; (thuộc) lãnh thổ
|
|