| | | | |
| [lẫn] |
| | forgetful |
| | Người già hay lẫn |
| Old people are sometimes forgetful |
| | Cả... lẫn... đều... |
| | Both |
| | Cả người giàu lẫn người nghèo đều bỏ phiếu cho ông ấy |
| Both the rich and the poor voted for him |
| | Cả anh lẫn tôi đều là nạn nhân của hắn |
| Both you and I are his victims |