moult
moult | [moult] | | danh từ | | | sự rụng lông, sự thay lông | | | bird in the moult | | chim đang thay lông | | động từ moult | | | rụng lông, thay lông (chim) |
/moult/
danh từ sự rụng lông, sự thay lông bird in the moult chim đang thay lông
động từ moult rụng lông, thay lông (chim)
|
|