princely
princely | ['prinsli] | | tính từ | | | (thuộc) ông hoàng; do ông hoàng cai trị | | | princely states | | những tiểu vương quốc | | | (để so sánh) sang trọng, tráng lệ, lộng lẫy, huy hoàng | | | a princely gift | | món quà tặng sang trọng |
/'prinsli/
tính từ (thuộc) hoàng thân, như ông hoàng sang trọng, tráng lệ, lộng lẫy, huy hoàng a princely gift món quà tặng sang trọng
|
|