pursuer
pursuer | [pə'sju:ə] | | danh từ | | | người đuổi theo; người săn đuổi, người truy nã.. (ai) | | | he managed to avoid his pursuers | | hắn đã tìm cách tránh được những kẻ săn đuổi hắn |
/pə'sju:ə/
danh từ người đuổi theo; người đuổi bắt người theo đuổi, người đeo đuổi (pháp lý) người khởi tố, nguyên cáo
|
|