Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
remainder



    remainder /ri'meində/
danh từ
phần còn lại, chỗ còn lại
    the remainder of his life quâng đời còn lại của ông ta
(toán học) dư, số dư
    division with no remainder phép chia không có số dư
    remainder function hàm dư
(pháp lý) quyền thừa kế
những loại sách ế (đem bán hạ giá)
    Chuyên ngành kinh tế
bán hạ giá
bán hạ giá (sách ế, hàng ế...)
bán xôn
bán xốn
hàng ế
những người còn lại
phần còn lại
quyền thừa kế
quyền thừa kế (tài sản đất đai còn lại)
sách ế
số còn lại
số còn thiếu
số dư
số tiền còn dư lại
số tiền còn thiếu lại (sau khi đã trả)
vật còn lại
    Chuyên ngành kỹ thuật

phần còn lại
phần dư
số dư
    Lĩnh vực: toán & tin
phần dư, số dư

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "remainder"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.