reprint
reprint | [,ri:'print] | | danh từ | | | sự in lại, sự tái bản (sách.. với rất ít hoặc không có sửa đổi) | | | sách được tái bản, sách được in lại | | ngoại động từ | | | in lại, tái bản; được in lại, được tái bản (sách..) |
in lại
/'ri:'print/
danh từ sự in lại, sự tái bản sách được tái bản
ngoại động từ in lại, tái bản (sách...)
|
|