selvage
selvage | ['selvidʒ] | | Cách viết khác: | | selvedge | | ['selvidʒ] | | danh từ | | | rìa (tấm vải), mép vải được vắt sổ; đường viền (cho khỏi sổ ra, xơ ra) | | | mặt ổ khoá có lỗ bập |
/'seltsədʤi:n/ (selvedge) /'selvidʤ/
danh từ rìa (tấm vải); đường viền (cho khỏi sổ) mặt ổ khoá có lỗ bập
|
|