senate
senate | ['senit] | | danh từ | | | (Senate) (viết tắt) Sen thượng nghị viện (của quốc hội lập pháp ở Pháp, Mỹ..) | | | a Senate committee | | ủy ban của Thượng viện | | | ban giám hiệu (ở trường đại học) | | | viện nguyên lão; hội đồng nhà nước cao nhất (ở thời cổ La Mã) |
/'senit/
danh từ thượng nghị viện ban giám đốc (trường đại học Căm-brít...)
|
|