shindig
shindig | ['∫indig] | | danh từ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) điệu nhảy sinđich | | | (thông tục) cuộc liên hoan vui nhộn | | | (thông tục) sự rắc rối ồn ào, sự cãi lộn om xòm (như) shindy |
/'ʃindig/
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) điệu nhảy sinđich cuộc tụ họp vui nhộn
|
|