shoulder-strap
shoulder-strap | ['∫ouldə'stræp] | | danh từ | | | (quân sự) bản hẹp trên vai áo quân phục, áo mưa, áo choàng...; cầu vai | | | dây đeo (để giữ cái nịt coocxê, quần áo ngủ..) |
/'ʃouldəmɑ:k/
danh từ (quân sự) cái cầu vai ((cũng) shoulder-loop) (số nhiều) dây brơten, dây đeo quần
|
|