situate
situate | ['sitjueit] | | ngoại động từ | | | đặt ở vị trí, đặt chỗ cho | | | the village is situated in a valley | | ngôi làng nằm trong một thung lũng | | | the company wants to situate its headquarters in the north | | công ty muốn đặt cơ quan của mình ở phía bắc |
/'sitjueit/
ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt ở vị trí, đặt chỗ cho đặt vào hoàn cảnh
|
|