surely
/'ʃuəli/
phó từ
chắc chắn
he knows full surely that chắc chắn là anh ta biết điều ấy quá đi rồi
rõ ràng, không ngờ gì nữa
I have met you before rõ ràng là tôi đã gặp anh trước rồi
nhất định rồi (trong câu trả lời)
You will come, won't you? - Surely anh sẽ tới chứ? nhất định rồi!
|
|