unsocial
unsocial | [,ʌn'sou∫l] | | tính từ | | | phi xã hội, không thuộc về xã hội | | | khó gần, khó chan hoà; không thích giao du, không thích kết bạn; không thích sự gần gũi của người khác (như) unsociable | | | không tuân theo giờ giấc làm việc tiêu chuẩn |
/' n'sou l/
tính từ phi x hội, không thuộc về x hội
|
|