Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
wheedler


noun
someone who tries to persuade by blandishment and coaxing
Syn:
coaxer
Derivationally related forms:
coax (for: coaxer), wheedle
Hypernyms:
persuader, inducer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.