Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
écurie


[écurie]
danh từ giống cái
chuồng ngựa, tàu ngựa
đàn ngựa đua (cùng chủ)
entrer quelque parts comme dans une écurie
như vào chỗ không người (không chào hỏi ai cả)
sentir l'écurie
cảm thấy hồi sức lại (khi gần về đến đích, gần hoàn thành công việc)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.