Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
égaliser


[égaliser]
ngoại động từ
làm cho bằng nhau, làm cho ngang nhau
égaliser les chances
làm cho may rủi ngang nhau
égaliser les cheveux
cắt cho tóc bằng nhau
làm cho bằng phẳng
égaliser un terrain
làm cho miếng đất bằng phẳng
nội động từ
(thể dục thể thao) ngang điểm đối thủ, ghi bàn thắng gỡ hoà
Son équipe a égalisé
đội anh ấy đã ngang điểm đối thủ
Ils ont égalisé une minute avant la fin du match
họ đã gỡ hoà khi trận đấu chỉ còn một phút
phản nghĩa Différencier.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.