Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éperdu


[éperdu]
tính từ
cuống cuồng, rối rít
éperdu de douleur
đau cuống cuồng
éperdu de joie
vui rối rít
say đắm
Amour éperdu
tình yêu say đắm
điên loạn
Des gestes éperdus
những cử chỉ điên loạn
phản nghĩa calme; paisible



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.